Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起色

Pinyin: qǐ sè

Meanings: Sự cải thiện, tiến triển, Improvement, progress., ①(病)好转。[例]吃药后病有了起色。*②逐渐变好。[例]她工作最近很有起色。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 巳, 走, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①(病)好转。[例]吃药后病有了起色。*②逐渐变好。[例]她工作最近很有起色。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ chỉ sự thay đổi tích cực.

Example: 他的病情终于有了起色。

Example pinyin: tā de bìng qíng zhōng yú yǒu le qǐ sè 。

Tiếng Việt: Tình trạng bệnh của anh ấy cuối cùng đã có tiến triển.

起色
qǐ sè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự cải thiện, tiến triển

Improvement, progress.

(病)好转。吃药后病有了起色

逐渐变好。她工作最近很有起色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起色 (qǐ sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung