Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起脚

Pinyin: qǐ jiǎo

Meanings: Đá bóng, thực hiện cú sút, To kick a ball, to take a shot in football., ①[方言]开始走;起步;抬起脚。[例]5号起脚射门,球应声入网。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 巳, 走, 却, 月

Chinese meaning: ①[方言]开始走;起步;抬起脚。[例]5号起脚射门,球应声入网。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá.

Example: 他在比赛中成功起脚得分。

Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng chéng gōng qǐ jiǎo dé fēn 。

Tiếng Việt: Trong trận đấu, anh ấy đã thực hiện cú sút thành công và ghi bàn.

起脚
qǐ jiǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đá bóng, thực hiện cú sút

To kick a ball, to take a shot in football.

[方言]开始走;起步;抬起脚。5号起脚射门,球应声入网

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起脚 (qǐ jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung