Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起绒

Pinyin: qǐ róng

Meanings: Tạo lớp vải nhung, làm xù bề mặt vải, To create a velvet-like surface on fabric, to raise the nap of fabric., ①用起绒机或梳毛机加工形成绒毛。[例]用抓、搔的办法使(布的表面)起出绒。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 巳, 走, 戎, 纟

Chinese meaning: ①用起绒机或梳毛机加工形成绒毛。[例]用抓、搔的办法使(布的表面)起出绒。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến kỹ thuật may mặc hoặc vật liệu.

Example: 这件衣服经过起绒处理后手感很好。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu jīng guò qǐ róng chǔ lǐ hòu shǒu gǎn hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này sau khi được xử lý làm nhung thì cảm giác sờ rất tốt.

起绒
qǐ róng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạo lớp vải nhung, làm xù bề mặt vải

To create a velvet-like surface on fabric, to raise the nap of fabric.

用起绒机或梳毛机加工形成绒毛。用抓、搔的办法使(布的表面)起出绒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起绒 (qǐ róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung