Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起立

Pinyin: qǐ lì

Meanings: To stand up, to rise., Đứng dậy, đứng lên, ①站起来。多用作口令。[例]全体起立!*②采取直立或站立的姿势。[例]每寒夜起立。——清·方苞《左忠毅公逸事》。[例]起立欢迎。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 巳, 走, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: ①站起来。多用作口令。[例]全体起立!*②采取直立或站立的姿势。[例]每寒夜起立。——清·方苞《左忠毅公逸事》。[例]起立欢迎。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc lễ nghi.

Example: 老师进教室时,学生们都起立问好。

Example pinyin: lǎo shī jìn jiào shì shí , xué shēng men dōu qǐ lì wèn hǎo 。

Tiếng Việt: Khi thầy giáo vào lớp, học sinh đều đứng dậy chào.

起立
qǐ lì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng dậy, đứng lên

To stand up, to rise.

站起来。多用作口令。全体起立!

采取直立或站立的姿势。每寒夜起立。——清·方苞《左忠毅公逸事》。起立欢迎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起立 (qǐ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung