Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起程

Pinyin: qǐ chéng

Meanings: Khởi hành, bắt đầu chuyến đi, To set off, to begin a journey., ①出发,动身。[例]天明起程。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 巳, 走, 呈, 禾

Chinese meaning: ①出发,动身。[例]天明起程。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng với địa điểm hoặc thời gian cụ thể.

Example: 他们明天早上起程去北京。

Example pinyin: tā men míng tiān zǎo shàng qǐ chéng qù běi jīng 。

Tiếng Việt: Họ sẽ khởi hành đi Bắc Kinh vào sáng mai.

起程
qǐ chéng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khởi hành, bắt đầu chuyến đi

To set off, to begin a journey.

出发,动身。天明起程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...