Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起碇

Pinyin: qǐ dìng

Meanings: Nhổ neo (trong hàng hải), To weigh anchor (in maritime context)., ①起锚。[例]轮船起碇待航。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 巳, 走, 定, 石

Chinese meaning: ①起锚。[例]轮船起碇待航。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải.

Example: 船长命令船员起碇出发。

Example pinyin: chuán cháng mìng lìng chuán yuán qǐ dìng chū fā 。

Tiếng Việt: Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ nhổ neo để xuất phát.

起碇
qǐ dìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhổ neo (trong hàng hải)

To weigh anchor (in maritime context).

起锚。轮船起碇待航

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起碇 (qǐ dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung