Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起眼

Pinyin: qǐ yǎn

Meanings: Gây chú ý, thu hút ánh nhìn, To attract attention, to be eye-catching., ①惹人注意。多用于否定式。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 巳, 走, 目, 艮

Chinese meaning: ①惹人注意。多用于否定式。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự thu hút về ngoại hình hoặc hành động.

Example: 她的新发型很起眼。

Example pinyin: tā de xīn fà xíng hěn qǐ yǎn 。

Tiếng Việt: Kiểu tóc mới của cô ấy rất thu hút ánh nhìn.

起眼
qǐ yǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây chú ý, thu hút ánh nhìn

To attract attention, to be eye-catching.

惹人注意。多用于否定式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起眼 (qǐ yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung