Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起疱
Pinyin: qǐ pào
Meanings: Nổi mụn nước, phồng rộp, To develop blisters., ①变成带疱的病变。[例]在风里嘴唇会起疱和皲裂。*②使成为疱状。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 巳, 走, 包, 疒
Chinese meaning: ①变成带疱的病变。[例]在风里嘴唇会起疱和皲裂。*②使成为疱状。
Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong văn cảnh về sức khỏe và y tế.
Example: 他的手被烫伤后起了很多疱。
Example pinyin: tā de shǒu bèi tàng shāng hòu qǐ le hěn duō pào 。
Tiếng Việt: Tay anh ấy sau khi bị bỏng đã nổi rất nhiều mụn nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi mụn nước, phồng rộp
Nghĩa phụ
English
To develop blisters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变成带疱的病变。在风里嘴唇会起疱和皲裂
使成为疱状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!