Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起电

Pinyin: qǐ diàn

Meanings: To generate electricity., Phát điện, tạo ra dòng điện, ①利用感应起电使物体带电。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 巳, 走, 乚, 日

Chinese meaning: ①利用感应起电使物体带电。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến ngành điện lực hoặc vật lý.

Example: 发电机开始起电了。

Example pinyin: fā diàn jī kāi shǐ qǐ diàn le 。

Tiếng Việt: Máy phát điện đã bắt đầu phát điện.

起电
qǐ diàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát điện, tạo ra dòng điện

To generate electricity.

利用感应起电使物体带电

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起电 (qǐ diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung