Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起火

Pinyin: qǐ huǒ

Meanings: Bắt lửa, phát hỏa, gây cháy, To catch fire, to start burning., ①发生火灾。[例]大楼起火。*②生火做饭。[例]在食堂吃比自己起火强多了。*③发怒。[例]他动不动就起火。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 巳, 走, 人, 八

Chinese meaning: ①发生火灾。[例]大楼起火。*②生火做饭。[例]在食堂吃比自己起火强多了。*③发怒。[例]他动不动就起火。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để mô tả hiện tượng cháy nổ.

Example: 厨房的油锅突然起火了。

Example pinyin: chú fáng de yóu guō tū rán qǐ huǒ le 。

Tiếng Việt: Chảo dầu trong bếp đột nhiên bắt lửa.

起火
qǐ huǒ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt lửa, phát hỏa, gây cháy

To catch fire, to start burning.

发生火灾。大楼起火

生火做饭。在食堂吃比自己起火强多了

发怒。他动不动就起火

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起火 (qǐ huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung