Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起源
Pinyin: qǐ yuán
Meanings: Origin, source., Nguồn gốc, xuất xứ., ①开始发生。[例]有一个时候人们相信人类起源于美洲。*②根源出于;起因于。[例]伪善的罪恶常常起源于地区的傲慢情绪。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 巳, 走, 原, 氵
Chinese meaning: ①开始发生。[例]有一个时候人们相信人类起源于美洲。*②根源出于;起因于。[例]伪善的罪恶常常起源于地区的傲慢情绪。
Grammar: Làm danh từ, chỉ nguồn gốc hoặc nơi bắt đầu của sự vật, hiện tượng nào đó.
Example: 人类文明的起源很复杂。
Example pinyin: rén lèi wén míng de qǐ yuán hěn fù zá 。
Tiếng Việt: Nguồn gốc của nền văn minh nhân loại rất phức tạp.

📷 Côtes de Provence, Tên gọi - Cru Classé - Bảng hiệu rượu vang trên Tuyến đường rượu vang Provence, Côte dAzur, Pháp
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn gốc, xuất xứ.
Nghĩa phụ
English
Origin, source.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开始发生。有一个时候人们相信人类起源于美洲
根源出于;起因于。伪善的罪恶常常起源于地区的傲慢情绪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
