Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起泡
Pinyin: qǐ pào
Meanings: Tạo bọt, nổi bọt (thường dùng cho nước hoặc chất lỏng), To form bubbles, to foam (usually for water or liquid)., ①起水泡。[例]她的手被热油烫得起泡了。[例]起泡沫。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 巳, 走, 包, 氵
Chinese meaning: ①起水泡。[例]她的手被热油烫得起泡了。[例]起泡沫。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ chất lỏng.
Example: 这杯咖啡起了很多泡。
Example pinyin: zhè bēi kā fēi qǐ le hěn duō pào 。
Tiếng Việt: Cốc cà phê này nổi rất nhiều bọt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạo bọt, nổi bọt (thường dùng cho nước hoặc chất lỏng)
Nghĩa phụ
English
To form bubbles, to foam (usually for water or liquid).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
起水泡。她的手被热油烫得起泡了。起泡沫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!