Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起步

Pinyin: qǐ bù

Meanings: To start, to begin, Khởi đầu, bắt đầu, ①开始走;(某项工作、行动等)开始进行。[例]起步较晚。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 巳, 走, 止

Chinese meaning: ①开始走;(某项工作、行动等)开始进行。[例]起步较晚。

Example: 我们的公司刚刚起步。

Example pinyin: wǒ men de gōng sī gāng gāng qǐ bù 。

Tiếng Việt: Công ty chúng tôi mới vừa khởi đầu.

起步
qǐ bù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khởi đầu, bắt đầu

To start, to begin

开始走;(某项工作、行动等)开始进行。起步较晚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起步 (qǐ bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung