Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起来
Pinyin: qǐ lái
Meanings: (Indicates the beginning or performing an action), (Biểu thị sự khởi đầu hoặc tiến hành một hành động), ①站立。[例]你起来给老大爷让个座儿。*②起床。[例]他们一起来就下地了。*③拿起武器、发动攻击、起义或造反。[例]起来,不愿做奴隶的人们!
HSK Level: 3
Part of speech: other
Stroke count: 17
Radicals: 巳, 走, 来
Chinese meaning: ①站立。[例]你起来给老大爷让个座儿。*②起床。[例]他们一起来就下地了。*③拿起武器、发动攻击、起义或造反。[例]起来,不愿做奴隶的人们!
Grammar: Dùng sau động từ hoặc tính từ, biểu đạt sự thay đổi trạng thái hoặc bắt đầu một hành động.
Example: 天亮起来了。
Example pinyin: tiān liàng qǐ lái le 。
Tiếng Việt: Trời sáng lên rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
(Biểu thị sự khởi đầu hoặc tiến hành một hành động)
Nghĩa phụ
English
(Indicates the beginning or performing an action)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
站立。你起来给老大爷让个座儿
起床。他们一起来就下地了
拿起武器、发动攻击、起义或造反。起来,不愿做奴隶的人们!
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!