Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起头

Pinyin: qǐ tóu

Meanings: Bắt đầu, khởi đầu., Beginning, start., ①开始。[例]这件事是谁起头的?

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 巳, 走, 头

Chinese meaning: ①开始。[例]这件事是谁起头的?

Grammar: Có thể đứng làm chủ ngữ (danh từ) hoặc bổ nghĩa cho hành động bắt đầu (động từ).

Example: 这件事的起头很好。

Example pinyin: zhè jiàn shì de qǐ tóu hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Khởi đầu của việc này rất tốt.

起头
qǐ tóu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu, khởi đầu.

Beginning, start.

开始。这件事是谁起头的?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起头 (qǐ tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung