Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起哄

Pinyin: qǐ hòng

Meanings: Gây rối, kích động đám đông, To stir up trouble, to incite a crowd, ①许多人故意胡闹;捣乱。[例]干什么起哄。*②一群人取笑或嘲弄某一个人。[例]大家起哄,要他请客。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 巳, 走, 共, 口

Chinese meaning: ①许多人故意胡闹;捣乱。[例]干什么起哄。*②一群人取笑或嘲弄某一个人。[例]大家起哄,要他请客。

Example: 不要随大家一起起哄。

Example pinyin: bú yào suí dà jiā yì qǐ qǐ hòng 。

Tiếng Việt: Đừng có gây rối theo đám đông.

起哄
qǐ hòng
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây rối, kích động đám đông

To stir up trouble, to incite a crowd

许多人故意胡闹;捣乱。干什么起哄

一群人取笑或嘲弄某一个人。大家起哄,要他请客

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起哄 (qǐ hòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung