Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起卧

Pinyin: qǐ wò

Meanings: Việc thức dậy và đi ngủ hàng ngày., Daily routine of getting up and going to bed., ①起床和就寝。[例]起卧定时是养身之道之一。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 巳, 走, 卜, 臣

Chinese meaning: ①起床和就寝。[例]起卧定时是养身之道之一。

Grammar: Thường liên quan đến vấn đề sức khỏe hoặc lối sống.

Example: 保持规律的起卧对健康很重要。

Example pinyin: bǎo chí guī lǜ de qǐ wò duì jiàn kāng hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Duy trì thói quen thức dậy và đi ngủ đúng giờ rất quan trọng cho sức khỏe.

起卧
qǐ wò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc thức dậy và đi ngủ hàng ngày.

Daily routine of getting up and going to bed.

起床和就寝。起卧定时是养身之道之一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起卧 (qǐ wò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung