Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起动
Pinyin: qǐ dòng
Meanings: Bắt đầu chuyển động hoặc khởi động máy móc., To start moving or activate machinery., ①开启,开动。[例]身子刚坐稳,客车就起动了。*②敬辞。麻烦,劳顿(多见于早期白话)。[例]区区小事,怎敢起动大驾。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 巳, 走, 云, 力
Chinese meaning: ①开启,开动。[例]身子刚坐稳,客车就起动了。*②敬辞。麻烦,劳顿(多见于早期白话)。[例]区区小事,怎敢起动大驾。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc vật lý.
Example: 发动机已经起动了。
Example pinyin: fā dòng jī yǐ jīng qǐ dòng le 。
Tiếng Việt: Động cơ đã được khởi động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu chuyển động hoặc khởi động máy móc.
Nghĩa phụ
English
To start moving or activate machinery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开启,开动。身子刚坐稳,客车就起动了
敬辞。麻烦,劳顿(多见于早期白话)。区区小事,怎敢起动大驾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!