Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起初
Pinyin: qǐ chū
Meanings: Lúc đầu, ban đầu., At the beginning, initially., ①原来;最初。[例]这个工厂起初很小。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 17
Radicals: 巳, 走, 刀, 衤
Chinese meaning: ①原来;最初。[例]这个工厂起初很小。
Grammar: Đứng đầu câu để chỉ thời gian bắt đầu.
Example: 起初我以为他不会来。
Example pinyin: qǐ chū wǒ yǐ wéi tā bú huì lái 。
Tiếng Việt: Ban đầu tôi nghĩ anh ấy sẽ không đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lúc đầu, ban đầu.
Nghĩa phụ
English
At the beginning, initially.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原来;最初。这个工厂起初很小
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!