Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起兵
Pinyin: qǐ bīng
Meanings: Khởi binh, phát động chiến tranh., To raise troops, start a war., ①出兵;兴兵。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 巳, 走, 丘, 八
Chinese meaning: ①出兵;兴兵。
Grammar: Liên quan đến bối cảnh lịch sử hoặc quân sự.
Example: 他决定起兵反抗暴政。
Example pinyin: tā jué dìng qǐ bīng fǎn kàng bào zhèng 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định khởi binh chống lại sự cai trị tàn bạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khởi binh, phát động chiến tranh.
Nghĩa phụ
English
To raise troops, start a war.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出兵;兴兵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!