Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起伏
Pinyin: qǐ fú
Meanings: Sự lên xuống không ổn định (ví dụ: cảm xúc, địa hình)., Fluctuations or ups and downs (e.g., emotions, terrain)., ①上升和下降。[例]散见坡坨起伏间。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[例]内部斗争时有起伏。*②比喻感情、关系等起落变化,也指世事兴盛衰落。[例]心潮起伏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 巳, 走, 亻, 犬
Chinese meaning: ①上升和下降。[例]散见坡坨起伏间。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[例]内部斗争时有起伏。*②比喻感情、关系等起落变化,也指世事兴盛衰落。[例]心潮起伏。
Grammar: Thường đi kèm với từ chỉ đối tượng cụ thể.
Example: 他的心情一直有起伏。
Example pinyin: tā de xīn qíng yì zhí yǒu qǐ fú 。
Tiếng Việt: Tâm trạng của anh ấy luôn có những thăng trầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự lên xuống không ổn định (ví dụ: cảm xúc, địa hình).
Nghĩa phụ
English
Fluctuations or ups and downs (e.g., emotions, terrain).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上升和下降。散见坡坨起伏间。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。内部斗争时有起伏
比喻感情、关系等起落变化,也指世事兴盛衰落。心潮起伏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!