Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起云

Pinyin: qǐ yún

Meanings: Mây bắt đầu kéo đến, báo hiệu thời tiết thay đổi., Clouds begin to gather, signaling a change in weather., ①云的生成;转阴。[例]下雨之前起云。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 巳, 走, 二, 厶

Chinese meaning: ①云的生成;转阴。[例]下雨之前起云。

Grammar: Thường xuất hiện trong mô tả thời tiết.

Example: 天空起云了,可能要下雨。

Example pinyin: tiān kōng qǐ yún le , kě néng yào xià yǔ 。

Tiếng Việt: Trời bắt đầu kéo mây, có thể sắp mưa.

起云
qǐ yún
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mây bắt đầu kéo đến, báo hiệu thời tiết thay đổi.

Clouds begin to gather, signaling a change in weather.

云的生成;转阴。下雨之前起云

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起云 (qǐ yún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung