Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赶赴
Pinyin: gǎn fù
Meanings: Đi nhanh tới một nơi nào đó để tham gia sự kiện quan trọng., To rush to a place to attend an important event., ①赶快奔赴;在一定时间内到达。[例]一些单位生产销售劣质磷肥,损害农民利益,有关部门已组成联合调查组赶赴现场查处。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 干, 走, 卜
Chinese meaning: ①赶快奔赴;在一定时间内到达。[例]一些单位生产销售劣质磷肥,损害农民利益,有关部门已组成联合调查组赶赴现场查处。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh nghiêm trọng hoặc khẩn cấp.
Example: 他接到通知后立即赶赴现场。
Example pinyin: tā jiē dào tōng zhī hòu lì jí gǎn fù xiàn chǎng 。
Tiếng Việt: Sau khi nhận được thông báo, anh ấy lập tức vội tới hiện trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi nhanh tới một nơi nào đó để tham gia sự kiện quan trọng.
Nghĩa phụ
English
To rush to a place to attend an important event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赶快奔赴;在一定时间内到达。一些单位生产销售劣质磷肥,损害农民利益,有关部门已组成联合调查组赶赴现场查处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!