Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赶走

Pinyin: gǎn zǒu

Meanings: To drive away, to chase off., Đuổi đi, xua đuổi, 赴投身进去;险危险;如像;夷平坦。走向危险的道路,看作像平坦的大道。形容不避艰险。[出处]《魏书·于什门等传论》“史臣曰‘于什门等或临危不挠,视死如归;或赴险如夷,惟义所在’”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 干, 走, 土, 龰

Chinese meaning: 赴投身进去;险危险;如像;夷平坦。走向危险的道路,看作像平坦的大道。形容不避艰险。[出处]《魏书·于什门等传论》“史臣曰‘于什门等或临危不挠,视死如归;或赴险如夷,惟义所在’”。

Grammar: Động từ kép, kết hợp giữa 赶 (đuổi) và 走 (đi). Thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Example: 主人把小偷赶走了。

Example pinyin: zhǔ rén bǎ xiǎo tōu gǎn zǒu le 。

Tiếng Việt: Chủ nhà đã đuổi tên trộm đi.

赶走 - gǎn zǒu
赶走
gǎn zǒu

📷 hoạt hình giả mạo thực tế viết, cảnh quay lý tưởng cho phương tiện truyền thông xã hội và tin tức giả mạo

赶走
gǎn zǒu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đuổi đi, xua đuổi

To drive away, to chase off.

赴投身进去;险危险;如像;夷平坦。走向危险的道路,看作像平坦的大道。形容不避艰险。[出处]《魏书·于什门等传论》“史臣曰‘于什门等或临危不挠,视死如归;或赴险如夷,惟义所在’”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...