Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赶紧

Pinyin: gǎn jǐn

Meanings: To quickly do something., Nhanh chóng, vội vàng làm việc gì đó., ①抓紧时机从速进行。[例]赶紧出发。[例]赶紧走吧,别迟到了。[例]我赶紧拭干了泪。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: phó từ

Stroke count: 20

Radicals: 干, 走, 〢, 又, 糸

Chinese meaning: ①抓紧时机从速进行。[例]赶紧出发。[例]赶紧走吧,别迟到了。[例]我赶紧拭干了泪。

Grammar: Thường đứng trước động từ và thể hiện sự khẩn trương.

Example: 雨要来了,我们赶紧收衣服吧。

Example pinyin: yǔ yào lái le , wǒ men gǎn jǐn shōu yī fu ba 。

Tiếng Việt: Mưa sắp đến rồi, chúng ta mau thu quần áo vào.

赶紧
gǎn jǐn
HSK 3phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhanh chóng, vội vàng làm việc gì đó.

To quickly do something.

抓紧时机从速进行。赶紧出发。赶紧走吧,别迟到了。我赶紧拭干了泪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赶紧 (gǎn jǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung