Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赶快

Pinyin: gǎn kuài

Meanings: Hurry up, do it quickly., Nhanh lên, hãy làm ngay., ①抓紧时间,加快速度。[例]还有5分钟,赶快跑吧。*②迅速移动或动作。[例]她想赶快分散最后几束传单。——高尔基《母亲》。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: phó từ

Stroke count: 17

Radicals: 干, 走, 夬, 忄

Chinese meaning: ①抓紧时间,加快速度。[例]还有5分钟,赶快跑吧。*②迅速移动或动作。[例]她想赶快分散最后几束传单。——高尔基《母亲》。

Grammar: Thường dùng trong mệnh lệnh hoặc kêu gọi hành động nhanh chóng.

Example: 天快黑了,我们赶快走吧。

Example pinyin: tiān kuài hēi le , wǒ men gǎn kuài zǒu ba 。

Tiếng Việt: Trời sắp tối rồi, chúng ta mau đi thôi.

赶快
gǎn kuài
HSK 3phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhanh lên, hãy làm ngay.

Hurry up, do it quickly.

抓紧时间,加快速度。还有5分钟,赶快跑吧

迅速移动或动作。她想赶快分散最后几束传单。——高尔基《母亲》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赶快 (gǎn kuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung