Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赶忙

Pinyin: gǎn máng

Meanings: To hurry and do something right away., Liền vội vàng làm gì đó., ①赶快;急忙。[例]我吃了一吓,赶忙抬起头。——鲁迅《故乡》。*②急速地。[例]驱车回家,赶忙洗澡、刮脸。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: phó từ

Stroke count: 16

Radicals: 干, 走, 亡, 忄

Chinese meaning: ①赶快;急忙。[例]我吃了一吓,赶忙抬起头。——鲁迅《故乡》。*②急速地。[例]驱车回家,赶忙洗澡、刮脸。

Grammar: Thường mở đầu câu hoặc đứng sau chủ ngữ.

Example: 听到消息后,他赶忙回家了。

Example pinyin: tīng dào xiāo xī hòu , tā gǎn máng huí jiā le 。

Tiếng Việt: Nghe tin tức xong, anh ấy vội vàng về nhà.

赶忙
gǎn máng
HSK 6phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liền vội vàng làm gì đó.

To hurry and do something right away.

赶快;急忙。我吃了一吓,赶忙抬起头。——鲁迅《故乡》

急速地。驱车回家,赶忙洗澡、刮脸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赶忙 (gǎn máng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung