Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赶场

Pinyin: gǎn chǎng

Meanings: Đi nhanh để kịp buổi họp chợ hoặc sự kiện., To hurry to attend a market or event., ①须于同一天到不同地方去表演的演员,在一个地方表演完毕之后赶紧到另一个地方去表演。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 干, 走, 土

Chinese meaning: ①须于同一天到不同地方去表演的演员,在一个地方表演完毕之后赶紧到另一个地方去表演。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh có giới hạn về thời gian hoặc cần nhanh chóng.

Example: 他今天赶场去了。

Example pinyin: tā jīn tiān gǎn chǎng qù le 。

Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy đã vội vàng đi chợ.

赶场
gǎn chǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi nhanh để kịp buổi họp chợ hoặc sự kiện.

To hurry to attend a market or event.

须于同一天到不同地方去表演的演员,在一个地方表演完毕之后赶紧到另一个地方去表演

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赶场 (gǎn chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung