Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赶不上
Pinyin: gǎn bù shàng
Meanings: Không kịp, không đuổi kịp, To not catch up, to be too late
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 干, 走, 一, ⺊
Grammar: Động từ, mang nghĩa tiêu cực, thường dùng trong ngữ cảnh vội vàng.
Example: 他起晚了,赶不上会议。
Example pinyin: tā qǐ wǎn le , gǎn bú shàng huì yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy dậy muộn nên không kịp tham gia cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không kịp, không đuổi kịp
Nghĩa phụ
English
To not catch up, to be too late
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế