Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赵体

Pinyin: Zhào tǐ

Meanings: Refers to the calligraphy style of Zhao Mengfu, one of the four great masters of calligraphy during the Yuan dynasty., Chỉ phong cách chữ viết của Triệu Mạnh Phủ - một trong tứ đại gia thư pháp thời Nguyên., ①为元代赵孟頫创写流传的一种字体,以圆润柔顺、严整隽秀为特点。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 㐅, 走, 亻, 本

Chinese meaning: ①为元代赵孟頫创写流传的一种字体,以圆润柔顺、严整隽秀为特点。

Grammar: Là danh từ chỉ một trường phái nghệ thuật đặc trưng, thường xuất hiện trong lĩnh vực thư pháp Trung Quốc.

Example: 这幅书法作品是典型的赵体风格。

Example pinyin: zhè fú shū fǎ zuò pǐn shì diǎn xíng de zhào tǐ fēng gé 。

Tiếng Việt: Bức tác phẩm thư pháp này là phong cách điển hình của Triệu Thể.

赵体
Zhào tǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ phong cách chữ viết của Triệu Mạnh Phủ - một trong tứ đại gia thư pháp thời Nguyên.

Refers to the calligraphy style of Zhao Mengfu, one of the four great masters of calligraphy during the Yuan dynasty.

为元代赵孟頫创写流传的一种字体,以圆润柔顺、严整隽秀为特点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赵体 (Zhào tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung