Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赵云
Pinyin: Zhào Yún
Meanings: Tên của một vị tướng tài ba thời Tam Quốc, nổi tiếng với lòng trung thành và võ nghệ cao cường., The name of a famous and loyal general during the Three Kingdoms period, known for his martial skills and loyalty., ①(?—229)中国三国时蜀国将领。常山真定(今河北正定南)人。字子龙。刘备为曹军败于当阳长坂,弃妻子南逃,他力战救护甘夫人,身抱备子刘禅,使其免于难,因功迁牙门将军。不久从刘备得益州,历任翊军将军、中护军、征南将军,封永昌亭侯。
HSK Level: 5
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 13
Radicals: 㐅, 走, 二, 厶
Chinese meaning: ①(?—229)中国三国时蜀国将领。常山真定(今河北正定南)人。字子龙。刘备为曹军败于当阳长坂,弃妻子南逃,他力战救护甘夫人,身抱备子刘禅,使其免于难,因功迁牙门将军。不久从刘备得益州,历任翊军将军、中护军、征南将军,封永昌亭侯。
Grammar: Là tên riêng của một nhân vật lịch sử, dùng như một danh từ thông thường khi đề cập đến ông trong văn cảnh.
Example: 赵云单骑救主的故事广为流传。
Example pinyin: zhào yún dān qí jiù zhǔ de gù shì guǎng wèi liú chuán 。
Tiếng Việt: Câu chuyện Triệu Vân một mình cưỡi ngựa cứu chủ được lưu truyền rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của một vị tướng tài ba thời Tam Quốc, nổi tiếng với lòng trung thành và võ nghệ cao cường.
Nghĩa phụ
English
The name of a famous and loyal general during the Three Kingdoms period, known for his martial skills and loyalty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(?—229)中国三国时蜀国将领。常山真定(今河北正定南)人。字子龙。刘备为曹军败于当阳长坂,弃妻子南逃,他力战救护甘夫人,身抱备子刘禅,使其免于难,因功迁牙门将军。不久从刘备得益州,历任翊军将军、中护军、征南将军,封永昌亭侯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!