Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赴约
Pinyin: fù yuē
Meanings: Đi gặp theo hẹn, giữ lời hẹn, To keep an appointment, to meet as scheduled., ①去和约会的人见面。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 卜, 走, 勺, 纟
Chinese meaning: ①去和约会的人见面。
Grammar: Từ ghép, gồm 赴 (đi tới) và 约 (lời hẹn). Sử dụng trong các tình huống cá nhân hoặc công việc.
Example: 她按时赴约了。
Example pinyin: tā àn shí fù yuē le 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã đến đúng hẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi gặp theo hẹn, giữ lời hẹn
Nghĩa phụ
English
To keep an appointment, to meet as scheduled.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
去和约会的人见面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!