Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赴汤蹈火
Pinyin: fù tāng dǎo huǒ
Meanings: Dám đương đầu với mọi nguy hiểm, dù khó khăn đến đâu cũng làm, To brave any danger, to go through fire and water., 赴走往;汤热水;蹈踩。沸水敢蹚,烈火敢踏。比喻不避艰险,奋勇向前。[出处]《荀子·议兵》“以桀诈尧,譬之若以卵投石,以指挠沸,若赴水火,入焉焦没耳。”晋·稽康《与山巨源绝交书》长而见羁,则狂顾顿缨,赴汤蹈火。”[例]有三个人,义胆包身,武艺出众,敢~,同死同生。——明·施耐庵《水浒全传》第十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 卜, 走, 氵, 舀, 𧾷, 人, 八
Chinese meaning: 赴走往;汤热水;蹈踩。沸水敢蹚,烈火敢踏。比喻不避艰险,奋勇向前。[出处]《荀子·议兵》“以桀诈尧,譬之若以卵投石,以指挠沸,若赴水火,入焉焦没耳。”晋·稽康《与山巨源绝交书》长而见羁,则狂顾顿缨,赴汤蹈火。”[例]有三个人,义胆包身,武艺出众,敢~,同死同生。——明·施耐庵《水浒全传》第十五回。
Grammar: Thành ngữ này có cấu trúc cố định. Thường thể hiện sự trung thành hoặc lòng dũng cảm tuyệt đối.
Example: 为了朋友,他愿意赴汤蹈火。
Example pinyin: wèi le péng yǒu , tā yuàn yì fù tāng dǎo huǒ 。
Tiếng Việt: Vì bạn bè, anh ấy sẵn sàng đương đầu với mọi nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dám đương đầu với mọi nguy hiểm, dù khó khăn đến đâu cũng làm
Nghĩa phụ
English
To brave any danger, to go through fire and water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赴走往;汤热水;蹈踩。沸水敢蹚,烈火敢踏。比喻不避艰险,奋勇向前。[出处]《荀子·议兵》“以桀诈尧,譬之若以卵投石,以指挠沸,若赴水火,入焉焦没耳。”晋·稽康《与山巨源绝交书》长而见羁,则狂顾顿缨,赴汤蹈火。”[例]有三个人,义胆包身,武艺出众,敢~,同死同生。——明·施耐庵《水浒全传》第十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế