Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赴宴

Pinyin: fù yàn

Meanings: Đi dự tiệc, To attend a banquet or feast., ①去参加宴会。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 卜, 走, 妟, 宀

Chinese meaning: ①去参加宴会。

Grammar: Từ ghép, gồm 赴 (đi tới) và 宴 (bữa tiệc). Sử dụng trong bối cảnh xã hội hoặc lễ nghi.

Example: 他们盛装赴宴。

Example pinyin: tā men shèng zhuāng fù yàn 。

Tiếng Việt: Họ ăn mặc đẹp để đi dự tiệc.

赴宴
fù yàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi dự tiệc

To attend a banquet or feast.

去参加宴会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赴宴 (fù yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung