Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赴会
Pinyin: fù huì
Meanings: Đi dự họp, tham gia hội nghị, To attend a meeting or conference., ①去会场参加会;到约定的地方与人会晤。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 卜, 走, 云, 人
Chinese meaning: ①去会场参加会;到约定的地方与人会晤。
Grammar: Từ ghép, gồm 赴 (đi tới) và 会 (cuộc họp/hội nghị). Thường được dùng trong công việc hoặc sự kiện chính thức.
Example: 他准时赴会。
Example pinyin: tā zhǔn shí fù huì 。
Tiếng Việt: Anh ấy tham gia cuộc họp đúng giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi dự họp, tham gia hội nghị
Nghĩa phụ
English
To attend a meeting or conference.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
去会场参加会;到约定的地方与人会晤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!