Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiū

Meanings: Majestic, valiant (often used in phrases like 赳赳武夫), Oai vệ, dũng mãnh (thường dùng trong tổ hợp từ như 赳赳武夫), ①用本义。[据]赳,轻劲有才力也。——《说文》。[据]赳,材也。——《广雅》。[例]赳赳武夫。——《诗·召南·兔罝》。传:“武貌。”[据]赳赳,武也。——《尔雅》。[例]沛艾赳嗅。——《史记·司马相如传》。集解:“申颈低卬也。”[例]又一日赳然有阵大风,从东南来,刮得山谷震动。——《女仙外史》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 丩, 走

Chinese meaning: ①用本义。[据]赳,轻劲有才力也。——《说文》。[据]赳,材也。——《广雅》。[例]赳赳武夫。——《诗·召南·兔罝》。传:“武貌。”[据]赳赳,武也。——《尔雅》。[例]沛艾赳嗅。——《史记·司马相如传》。集解:“申颈低卬也。”[例]又一日赳然有阵大风,从东南来,刮得山谷震动。——《女仙外史》。

Hán Việt reading: củ

Grammar: Từ cổ, thường đứng trước danh từ để miêu tả khí chất mạnh mẽ.

Example: 赳赳武夫。

Example pinyin: jiū jiū wǔ fū 。

Tiếng Việt: Chiến binh oai vệ.

jiū
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Oai vệ, dũng mãnh (thường dùng trong tổ hợp từ như 赳赳武夫)

củ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Majestic, valiant (often used in phrases like 赳赳武夫)

用本义。[据]赳,轻劲有才力也。——《说文》。[据]赳,材也。——《广雅》。[例]赳赳武夫。——《诗·召南·兔罝》。传

“武貌。”赳赳,武也。——《尔雅》。沛艾赳嗅。——《史记·司马相如传》。集解:“申颈低卬也。”又一日赳然有阵大风,从东南来,刮得山谷震动。——《女仙外史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赳 (jiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung