Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走马

Pinyin: zǒu mǎ

Meanings: To ride a horse., Đi ngựa, cưỡi ngựa, ①骑着马跑。[例]平原走马。*②善跑的马。[例]团长有一匹棕色马,是匹好走马。

HSK Level: 4

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 10

Radicals: 土, 龰, 一

Chinese meaning: ①骑着马跑。[例]平原走马。*②善跑的马。[例]团长有一匹棕色马,是匹好走马。

Example: 古代将军常骑马走马。

Example pinyin: gǔ dài jiāng jūn cháng qí mǎ zǒu mǎ 。

Tiếng Việt: Vị tướng thời xưa thường cưỡi ngựa đi lại.

走马
zǒu mǎ
4cụm từ cấu trúc

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi ngựa, cưỡi ngựa

To ride a horse.

骑着马跑。平原走马

善跑的马。团长有一匹棕色马,是匹好走马

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

走马 (zǒu mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung