Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走马观花

Pinyin: zǒu mǎ guān huā

Meanings: Xem xét qua loa, không kỹ lưỡng, To view something superficially, not thoroughly., 走马骑着马跑。骑在奔跑的马上看花。原形容事情如意,心境愉快。[又]多指大略地观察一下。[出处]唐·孟郊《登科后》诗“春风得意马蹄疾,一日看尽长安花。”

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 土, 龰, 一, 又, 见, 化, 艹

Chinese meaning: 走马骑着马跑。骑在奔跑的马上看花。原形容事情如意,心境愉快。[又]多指大略地观察一下。[出处]唐·孟郊《登科后》诗“春风得意马蹄疾,一日看尽长安花。”

Grammar: Ý nghĩa tương tự '走马看花', nhấn mạnh sự thiếu chú tâm hoặc cẩu thả.

Example: 学习不能走马观花,要深入理解。

Example pinyin: xué xí bù néng zǒu mǎ guān huā , yào shēn rù lǐ jiě 。

Tiếng Việt: Học tập không thể qua loa, phải hiểu sâu sắc.

走马观花
zǒu mǎ guān huā
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét qua loa, không kỹ lưỡng

To view something superficially, not thoroughly.

走马骑着马跑。骑在奔跑的马上看花。原形容事情如意,心境愉快。[又]多指大略地观察一下。[出处]唐·孟郊《登科后》诗“春风得意马蹄疾,一日看尽长安花。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

走马观花 (zǒu mǎ guān huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung