Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走马章台
Pinyin: zǒu mǎ zhāng tái
Meanings: To wander around and enjoy scenic beauty., Ngao du, tận hưởng cảnh đẹp, 章台汉长安章台下街名,旧为妓院的代称。原指骑马经过章台。[又]指涉足妓间。[出处]《汉书·张敞传》“然倘无威仪,时罢朝会,过走马章台街,使御吏驱,自以便面拊马。”[例]我不曾流水出天台,你怎么走马到章台。——元·马致远《青衫泪》第一折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 土, 龰, 一, 早, 立, 厶, 口
Chinese meaning: 章台汉长安章台下街名,旧为妓院的代称。原指骑马经过章台。[又]指涉足妓间。[出处]《汉书·张敞传》“然倘无威仪,时罢朝会,过走马章台街,使御吏驱,自以便面拊马。”[例]我不曾流水出天台,你怎么走马到章台。——元·马致远《青衫泪》第一折。
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tích cực về việc thưởng ngoạn cảnh vật.
Example: 他在江南一带走马章台,感受自然之美。
Example pinyin: tā zài jiāng nán yí dài zǒu mǎ zhāng tái , gǎn shòu zì rán zhī měi 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngao du ở khu vực Giang Nam, tận hưởng vẻ đẹp thiên nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngao du, tận hưởng cảnh đẹp
Nghĩa phụ
English
To wander around and enjoy scenic beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
章台汉长安章台下街名,旧为妓院的代称。原指骑马经过章台。[又]指涉足妓间。[出处]《汉书·张敞传》“然倘无威仪,时罢朝会,过走马章台街,使御吏驱,自以便面拊马。”[例]我不曾流水出天台,你怎么走马到章台。——元·马致远《青衫泪》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế