Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走马看花
Pinyin: zǒu mǎ kàn huā
Meanings: To have a superficial look, not thorough., Xem xét qua loa, không kỹ càng, 走马骑着马跑。骑在奔跑的马上看花。原形容事情如意,心境愉快。[又]多指大略地观察一下。[出处]唐·孟郊《登科后》诗“春风得意马蹄疾,一日看尽长安花。”
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 土, 龰, 一, 目, 龵, 化, 艹
Chinese meaning: 走马骑着马跑。骑在奔跑的马上看花。原形容事情如意,心境愉快。[又]多指大略地观察一下。[出处]唐·孟郊《登科后》诗“春风得意马蹄疾,一日看尽长安花。”
Grammar: Thành ngữ này ám chỉ việc xem xét vấn đề một cách hời hợt, không chi tiết.
Example: 这次旅行时间有限,只能走马看花。
Example pinyin: zhè cì lǚ xíng shí jiān yǒu xiàn , zhǐ néng zǒu mǎ kàn huā 。
Tiếng Việt: Chuyến đi lần này thời gian có hạn, chỉ có thể xem xét qua loa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét qua loa, không kỹ càng
Nghĩa phụ
English
To have a superficial look, not thorough.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
走马骑着马跑。骑在奔跑的马上看花。原形容事情如意,心境愉快。[又]多指大略地观察一下。[出处]唐·孟郊《登科后》诗“春风得意马蹄疾,一日看尽长安花。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế