Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走马到任

Pinyin: zǒu mǎ dào rèn

Meanings: To arrive at a new position/office., Đi đến nơi nhận chức vụ mới, 指新委官员急速到任。[又]亦泛指接任新职。同走马上任”。[出处]清·孔尚任《桃花扇·入道》“今奉上帝之命封为游天使者,走马到任去也。”[例]我觉得空气很好,财政总长的背后有了银行家帮忙,也就不妨~了。——刘复《也算发刊词》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 土, 龰, 一, 刂, 至, 亻, 壬

Chinese meaning: 指新委官员急速到任。[又]亦泛指接任新职。同走马上任”。[出处]清·孔尚任《桃花扇·入道》“今奉上帝之命封为游天使者,走马到任去也。”[例]我觉得空气很好,财政总长的背后有了银行家帮忙,也就不妨~了。——刘复《也算发刊词》。

Grammar: Dùng để nói về việc di chuyển đến nơi mà người đó sẽ đảm nhận nhiệm vụ mới.

Example: 官员们通常会走马到任开始他们的新工作。

Example pinyin: guān yuán men tōng cháng huì zǒu mǎ dào rèn kāi shǐ tā men de xīn gōng zuò 。

Tiếng Việt: Các quan chức thường sẽ đến nơi nhận chức để bắt đầu công việc mới.

走马到任
zǒu mǎ dào rèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi đến nơi nhận chức vụ mới

To arrive at a new position/office.

指新委官员急速到任。[又]亦泛指接任新职。同走马上任”。[出处]清·孔尚任《桃花扇·入道》“今奉上帝之命封为游天使者,走马到任去也。”[例]我觉得空气很好,财政总长的背后有了银行家帮忙,也就不妨~了。——刘复《也算发刊词》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

走马到任 (zǒu mǎ dào rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung