Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走险
Pinyin: zǒu xiǎn
Meanings: Mạo hiểm, liều lĩnh, To take risks, to dare., ①进行冒险活动。[例]铤而走险。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 土, 龰, 佥, 阝
Chinese meaning: ①进行冒险活动。[例]铤而走险。
Example: 他决定走险一试。
Example pinyin: tā jué dìng zǒu xiǎn yí shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định liều thử một phen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạo hiểm, liều lĩnh
Nghĩa phụ
English
To take risks, to dare.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进行冒险活动。铤而走险
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!