Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走边

Pinyin: zǒu biān

Meanings: To walk along the edge or border., Đi sát mép, đi dọc theo biên giới hoặc cạnh, ①武戏中表演夜间潜行、靠路边疾走。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 土, 龰, 力, 辶

Chinese meaning: ①武戏中表演夜间潜行、靠路边疾走。

Example: 他走边小心地避免掉进河里。

Example pinyin: tā zǒu biān xiǎo xīn dì bì miǎn diào jìn hé lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta cẩn thận đi sát mép để tránh rơi xuống sông.

走边
zǒu biān
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi sát mép, đi dọc theo biên giới hoặc cạnh

To walk along the edge or border.

武戏中表演夜间潜行、靠路边疾走

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

走边 (zǒu biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung