Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走街串巷

Pinyin: zǒu jiē chuàn xiàng

Meanings: Đi khắp phố phường, ngõ hẻm, Walking through streets and alleys., ①走遍城市的大街小巷或各个角落。[例]小贩们走街串巷,到处叫卖。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 土, 龰, 亍, 圭, 彳, 丨, 吕, 共, 巳

Chinese meaning: ①走遍城市的大街小巷或各个角落。[例]小贩们走街串巷,到处叫卖。

Example: 他每天早晨都走街串巷送报纸。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo chén dōu zǒu jiē chuàn xiàng sòng bào zhǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi sáng đều đi khắp các con đường, ngõ hẻm để phát báo.

走街串巷
zǒu jiē chuàn xiàng
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi khắp phố phường, ngõ hẻm

Walking through streets and alleys.

走遍城市的大街小巷或各个角落。小贩们走街串巷,到处叫卖

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

走街串巷 (zǒu jiē chuàn xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung