Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走花溜冰
Pinyin: zǒu huā liū bīng
Meanings: Trượt băng nghệ thuật với nhiều động tác phức tạp và đẹp mắt, Artistic ice-skating with complex and beautiful movements., 比喻吹牛,说大话。[出处]明·吴承恩《西游记》第七十四回“你莫象才来的那个和尚,走花溜冰的胡缠。”
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 33
Radicals: 土, 龰, 化, 艹, 氵, 留, 冫, 水
Chinese meaning: 比喻吹牛,说大话。[出处]明·吴承恩《西游记》第七十四回“你莫象才来的那个和尚,走花溜冰的胡缠。”
Example: 她喜欢在冬天的湖面上走花溜冰。
Example pinyin: tā xǐ huan zài dōng tiān de hú miàn shàng zǒu huā liū bīng 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích trượt băng nghệ thuật trên mặt hồ vào mùa đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trượt băng nghệ thuật với nhiều động tác phức tạp và đẹp mắt
Nghĩa phụ
English
Artistic ice-skating with complex and beautiful movements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻吹牛,说大话。[出处]明·吴承恩《西游记》第七十四回“你莫象才来的那个和尚,走花溜冰的胡缠。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế