Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走红
Pinyin: zǒu hóng
Meanings: Trở nên nổi tiếng, được yêu thích., To become popular, to gain fame., ①走红运;很吃得开。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 土, 龰, 工, 纟
Chinese meaning: ①走红运;很吃得开。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh giải trí hoặc mạng xã hội.
Example: 最近这个演员因为一部电影走红了。
Example pinyin: zuì jìn zhè ge yǎn yuán yīn wèi yí bù diàn yǐng zǒu hóng le 。
Tiếng Việt: Gần đây diễn viên này trở nên nổi tiếng nhờ một bộ phim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở nên nổi tiếng, được yêu thích.
Nghĩa phụ
English
To become popular, to gain fame.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
走红运;很吃得开
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!