Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走穴

Pinyin: zǒu xué

Meanings: Diễn ở nhiều nơi để kiếm tiền (giới nghệ sĩ)., Performing at various places for money (artists)., ①江湖艺人术语。本作走踅。卖艺的生意叫穴。走穴旧时指江湖艺人来回游走、身无定所的演出。现各类演员临时搭班子辗转各地演出,也沿用走穴之称。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 土, 龰, 八, 宀

Chinese meaning: ①江湖艺人术语。本作走踅。卖艺的生意叫穴。走穴旧时指江湖艺人来回游走、身无定所的演出。现各类演员临时搭班子辗转各地演出,也沿用走穴之称。

Grammar: Dùng chủ yếu trong ngữ cảnh nghệ thuật giải trí.

Example: 这位歌手经常走穴赚外快。

Example pinyin: zhè wèi gē shǒu jīng cháng zǒu xué zhuàn wài kuài 。

Tiếng Việt: Ca sĩ này thường đi diễn khắp nơi để kiếm thêm thu nhập.

走穴
zǒu xué
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn ở nhiều nơi để kiếm tiền (giới nghệ sĩ).

Performing at various places for money (artists).

江湖艺人术语。本作走踅。卖艺的生意叫穴。走穴旧时指江湖艺人来回游走、身无定所的演出。现各类演员临时搭班子辗转各地演出,也沿用走穴之称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

走穴 (zǒu xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung