Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走石飞沙
Pinyin: zǒu shí fēi shā
Meanings: Strong winds blowing stones and sand flying everywhere., Gió mạnh cuốn đá bay và cát bay tứ tung., 沙土飞扬,石块滚动。形容风势狂暴。[出处]《三国志·吴志·陆凯传》“苍梧、南海,岁有风瘴气之害,风则折木,飞沙转石,气则雾郁,飞鸟不经。”[例]椿岩念动品评,霎时间天昏地暗,~。——明·无名氏《杨家将演义》第三十二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 土, 龰, 丆, 口, 飞, 少, 氵
Chinese meaning: 沙土飞扬,石块滚动。形容风势狂暴。[出处]《三国志·吴志·陆凯传》“苍梧、南海,岁有风瘴气之害,风则折木,飞沙转石,气则雾郁,飞鸟不经。”[例]椿岩念动品评,霎时间天昏地暗,~。——明·无名氏《杨家将演义》第三十二。
Grammar: Thành ngữ miêu tả thiên nhiên khắc nghiệt.
Example: 沙漠地区常有走石飞沙的景象。
Example pinyin: shā mò dì qū cháng yǒu zǒu shí fēi shā de jǐng xiàng 。
Tiếng Việt: Vùng sa mạc thường có cảnh tượng gió cuốn đá và cát bay tứ tung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió mạnh cuốn đá bay và cát bay tứ tung.
Nghĩa phụ
English
Strong winds blowing stones and sand flying everywhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沙土飞扬,石块滚动。形容风势狂暴。[出处]《三国志·吴志·陆凯传》“苍梧、南海,岁有风瘴气之害,风则折木,飞沙转石,气则雾郁,飞鸟不经。”[例]椿岩念动品评,霎时间天昏地暗,~。——明·无名氏《杨家将演义》第三十二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế