Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走电
Pinyin: zǒu diàn
Meanings: Rò điện, chập điện., Electric leakage, short circuit., ①[方言]跑电;漏电。[例]走电起火。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 土, 龰, 乚, 日
Chinese meaning: ①[方言]跑电;漏电。[例]走电起火。
Grammar: Thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực điện.
Example: 这个插座有问题,可能会走电。
Example pinyin: zhè ge chā zuò yǒu wèn tí , kě néng huì zǒu diàn 。
Tiếng Việt: Ổ cắm này có vấn đề, có thể bị rò điện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rò điện, chập điện.
Nghĩa phụ
English
Electric leakage, short circuit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]跑电;漏电。走电起火
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!