Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走狗
Pinyin: zǒu gǒu
Meanings: Tay sai, kẻ phản bội phục vụ cho lợi ích xấu xa., Lackey, henchman serving evil interests., ①本指猎狗,今比喻受人豢养而帮助作恶的人,谄媚的人或阿谀奉承的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 土, 龰, 句, 犭
Chinese meaning: ①本指猎狗,今比喻受人豢养而帮助作恶的人,谄媚的人或阿谀奉承的人。
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để chỉ những kẻ đồng lõa.
Example: 那些走狗为敌人卖命工作。
Example pinyin: nà xiē zǒu gǒu wèi dí rén mài mìng gōng zuò 。
Tiếng Việt: Những tên tay sai làm việc hết mình cho kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tay sai, kẻ phản bội phục vụ cho lợi ích xấu xa.
Nghĩa phụ
English
Lackey, henchman serving evil interests.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本指猎狗,今比喻受人豢养而帮助作恶的人,谄媚的人或阿谀奉承的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!